Thông số kỹ thuật và bước ren: NPT, hệ Mét và PG

  10/07/2025

  Thiet bi cong nghiep

1. Ren PG (Panzer-Gewinde – Ren Đức dùng cho ống điện)

  • Loại ren: Ren thẳng (Straight Thread)

  • Chuẩn: DIN 40430 (không còn được khuyến nghị cho thiết kế mới)

  • Ký hiệu thông dụng: PG7, PG9, PG13.5, PG16, v.v.

  • Bước ren (Pitch): Không cố định, tùy thuộc đường kính danh nghĩa, ví dụ:

    • PG7 → bước ren khoảng 1.27 mm

  • Đặc điểm: Dùng nhiều trong công nghiệp điện để kết nối ống luồn dây.

hệ ren PG

Ghi chú kỹ thuật bổ sung:
Ren PG thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và cơ điện, đặc biệt là cho các đầu nối ống luồn dây điện. Vì là ren thẳng, nên không tạo được độ kín nước như ren côn (ví dụ như NPT), do đó thường cần dùng kết hợp với gioăng hoặc phụ kiện làm kín.

2. Ren hệ mét

Metric Thread (Ren hệ Mét – ISO)

  • Loại ren: Ren thẳng (Straight Thread)

  • Chuẩn: ISO 68-1, ISO 261, ISO 965

  • Ký hiệu thông dụng: M6 × 1, M12 × 1.75, M16 × 2, v.v.

  • Bước ren (Pitch): Khoảng cách giữa hai đỉnh ren liền kề (mm), ví dụ:

    • M12 × 1.75 → bước ren = 1.75 mm

  • Đặc điểm: Sử dụng phổ biến nhất thế giới, có thể dùng kết hợp vòng đệm để làm kín.

Ren hệ métGhi chú kỹ thuật:

Đây là ren hệ mét ISO (ISO Metric Thread) – loại ren phổ biến nhất trong thiết kế cơ khí hiện đại, tiêu chuẩn hóa quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong các bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn chế tạo.

3. Ren NPT (National Pipe Thread – Ren ống tiêu chuẩn Hoa Kỳ)

  • Loại ren: Ren côn (Tapered Thread)

  • Chuẩn: ANSI/ASME B1.20.1

  • Ký hiệu thông dụng: 1/8"-27 NPT, 1/4"-18 NPT, 1/2"-14 NPT, v.v.

  • Bước ren (Pitch): Tính bằng số ren trên mỗi inch (TPI – Threads Per Inch), ví dụ:

    • 1/4"-18 NPT → 18 TPI

  • Đặc điểm: Làm kín bằng cách ép sườn ren – không cần gioăng nếu lắp đúng lực siết.

ren hệ NPT

Ghi chú kỹ thuật:
Ren NPT là loại ren côn, dùng phổ biến trong hệ thống ống dẫn chất lỏng và khí. Khi siết chặt, nó không cần gioăng làm kín nhờ sự ma sát và ép chặt giữa các sườn ren, tạo thành một kết nối kín khí/kín nước.